Chủ đề du lịch
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Du lịch sẽ gặp trong bài thi TOEFL Primary. Hãy ghi nhớ tất cả các từ này để không gặp khó khăn trong lúc làm bài thi.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
| passport /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
| travel /ˈtrævl/ | du lịch |
| map /mæp/ | bản đồ |
| ruins /ˈruːɪn/ | sự phá hủy, xuống cấp |
| monument /ˈmɒnjumənt/ | vật kỷ niệm, đài kỷ niệm |
| artifact /ˈɑːtɪfækt/ | đồ đạc do người cổ tạo ra |
| accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | sự điều tiết, thích nghi |
| cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | di sản văn hóa |
| departure /dɪˈpɑːrtʃər/ | khởi hành |
| arrival /əˈraɪvl/ | đến nơi |
| archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ |
| fossil /ˈfɒsl/ | hóa thạch |
| traveller /ˈtrævələ(r)/ | người đi du lịch |
| discover /dɪˈskʌvər/ | khám phá |
| ancient /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại |
| parade /pəˈreɪd/ | diêu hành |
| mummy /ˈmʌmi/ | mẹ |
| abroad /əˈbrɔːd/ | nước ngoài |
| festival /ˈfestɪvl/ | liên hoan, lễ hộ |
| culture shock /ˈkʌltʃə ʃɒk/ | sốc văn hóa |